Các Loại Vật Liệu Lọc Nước Phổ Biến Năm 2025
Trong bối cảnh chất lượng nước ngày càng suy giảm, việc lựa chọn vật liệu lọc nước phù hợp trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của hệ thống lọc nước gia đình. Hiện nay có rất nhiều loại vật liệu lọc nước với những đặc tính và công dụng khác nhau, giúp loại bỏ các tạp chất có hại và mang lại nguồn nước sạch, an toàn cho sức khỏe.
Hãy cùng FUJIION VIỆT NAM tìm hiểu chi tiết các loại vật liệu qua bài viết dưới đây nhé!
Tổng quan về vật liệu lọc nước
Vật liệu lọc nước là thành phần cấu tạo chính của các lõi lọc, cột lọc và bể lọc nước trong mọi hệ thống xử lý nước. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác có trong nước.
Để sử dụng hiệu quả các loại vật liệu lọc, người dùng cần phải xác định chính xác đặc tính của nguồn nước đầu vào, chất lượng yêu cầu của nước đầu ra cũng như lưu lượng và công suất cần thiết của hệ thống. Việc lựa chọn đúng vật liệu lọc không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả xử lý nước tối ưu.
Mỗi loại vật liệu lọc nước có cơ chế hoạt động riêng biệt như hấp phụ, trao đổi ion, oxy hóa hay lọc cơ học. Sự đa dạng này cho phép các nhà thiết kế hệ thống có thể kết hợp nhiều loại vật liệu để tạo ra giải pháp lọc nước toàn diện.
Các loại vật liệu lọc nước phổ biến
1. Sỏi đỡ (Gravel)
Sỏi đỡ được sử dụng làm lớp đệm trong cột xử lý nước với vai trò hỗ trợ các vật liệu lọc khác. Lớp sỏi này có tác dụng giữ lại các chất bẩn lớn trong nước và giúp dòng nước lưu thông dễ dàng hơn trong toàn bộ hệ thống.
Với cấu trúc rỗng và khả năng chịu lực tốt, sỏi đỡ thường được đặt ở tầng dưới cùng của hệ thống lọc để tạo nền móng vững chắc cho các lớp vật liệu lọc tinh vi hơn ở phía trên.
2. Cát thạch anh (Sand)
Cát thạch anh là một trong những vật liệu lọc cơ bản nhất, có khả năng lọc cơ học hiệu quả. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong việc giữ lại các kết tủa dạng bông có độ nhớt cao, khó tách lọc.
Cát thạch anh còn có tác dụng đặc biệt trong việc loại bỏ sắt và mangan sau quá trình oxy hóa. Đồng thời, nó tạo ra lớp màng lọc sinh học giúp hỗ trợ quá trình hấp phụ asen, đặc biệt quan trọng đối với các vùng có nguồn nước bị nhiễm asen.
3. Than hoạt tính (Activated Carbon)
Than hoạt tính được xem là loại vật liệu lọc nước phổ biến và quan trọng nhất hiện nay. Xuất hiện trong hầu hết các hệ thống lọc nước từ gia đình đến công nghiệp, than hoạt tính có nguồn gốc từ các nguyên liệu tự nhiên như than đá, gỗ, vỏ dừa, thân tre.
Nhờ cấu trúc rỗng xốp với diện tích bề mặt cực lớn, than hoạt tính có khả năng hấp phụ tuyệt vời. Vật liệu này có thể:
- Hấp phụ và loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm hữu cơ
- Loại bỏ kim loại nặng như đồng, chì
- Khử clo dư trong nước máy
- Loại bỏ thuốc trừ sâu và các chất độc hại
- Khử màu và mùi trong nước
Với giá thành hợp lý và tính thân thiện với môi trường, than hoạt tính phù hợp với hầu hết các nguồn nước và yêu cầu xử lý.
4. Hạt nhựa trao đổi ion (Ion Exchange Resin)
Hạt nhựa trao đổi ion bao gồm hai loại chính là Cation và Anion, trong đó hạt cation được sử dụng phổ biến hơn. Vật liệu cation đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ thống xử lý nước cứng.
Cơ chế hoạt động của hạt cation là trao đổi với các ion Ca²⁺ và Mg²⁺ trong nước cứng, đồng thời giải phóng ion Na⁺ và K⁺ để làm mềm nước. Trong quá trình sử dụng, hạt nhựa cation có thể được hoàn nguyên bằng muối viên tinh khiết để đảm bảo hiệu quả lọc lâu dài.
5. ODM-2F (AC)
ODM-2F hay AS Sorbent là vật liệu lọc đa năng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước đầu nguồn. Thành phần chính của ODM-2F là nhôm silicat với các hợp chất như diatomit, zeolit, bentonit được hoạt hóa ở nhiệt độ cao.
Vật liệu này được đánh giá là đa năng với khả năng:
- Ổn định pH nước
- Giảm hàm lượng nitrogen (nitrit, nitrat, amoni)
- Loại bỏ flo và hợp chất phenol
- Khử sắt, mangan, hydro sunfit
- Loại bỏ kim loại nặng như đồng, kẽm, crom, niken
ODM-2F hoạt động thông qua các cơ chế hấp phụ, trao đổi ion và xúc tác, mang lại hiệu quả xử lý toàn diện.
6. Cát mangan (Manganese Greensand)
Cát mangan là vật liệu lọc chuyên dụng thường được sử dụng trong hệ thống oxy hóa để loại bỏ sắt, mangan và hydro sunfit. Vật liệu này có khả năng khử sắt hiệu quả, cân bằng pH trong nước và loại bỏ váng dầu, chất hữu cơ có trong nước sinh hoạt.
Cát mangan hoạt động tương tự như Birm trong việc xử lý các chất gây ô nhiễm và thường được kết hợp với hệ thống injector (phun không khí) để tăng hiệu quả xử lý.
7. Hạt Birm (Manganese Oxide)
Birm là vật liệu lọc chuyên dụng để khử sắt, mangan và hydro sunfit hòa tan trong nước ngầm. Hoạt động như một chất xúc tác không hòa tan, Birm tăng cường phản ứng oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺ dưới dạng hydroxid sắt kết tủa.
Để Birm hoạt động hiệu quả, nước cần có pH trung tính - đây là yêu cầu kỹ thuật quan trọng cần lưu ý. Sau quá trình oxy hóa, các kết tủa có thể dễ dàng được loại bỏ bằng cách rửa ngược.
8. Hạt Corosex (Magnesium Oxide)
Trong bối cảnh nhiều nguồn nước hiện tại có pH thấp, hạt Corosex ra đời như một giải pháp chuyên dụng để bổ sung khoáng chất và nâng pH nước. Sử dụng nước có pH thấp trong thời gian dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Ưu điểm của Corosex là không cần hoàn nguyên, tuy nhiên sau 6-12 tháng sử dụng, hạt sẽ bị hao mòn và cần bổ sung để duy trì độ pH ổn định. Corosex có thể kết hợp với các vật liệu nâng pH khác để tăng hiệu quả.
9. Hạt Calcite (Calcium Carbonate)
Calcite được sản xuất từ Calcium Carbonate trắng đã được nghiền nhỏ và lọc tinh. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất để tăng pH hoặc độ kiềm của nước thông qua việc trung hòa Carbon Dioxide tự do.
Ngoài chức năng chính, Calcite còn đóng vai trò như chất xúc tác để loại bỏ muối sắt và muối mangan tan trong nước. Vật liệu này có thể loại bỏ được khoảng 1/3 lượng sắt, mangan trong nước và không cần hoàn nguyên, chỉ cần rửa ngược định kỳ.
10. Nhôm hoạt tính (Activated Aluminum)
Nhôm hoạt tính là hỗn hợp của nhôm oxid dạng vô định hình và dạng gamma với diện tích bề mặt lớn. Vật liệu này có hiệu quả cao trong việc loại bỏ florua, asen, silic và selen - các chất có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe.
Nhôm hoạt tính thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước trao đổi ion và có khả năng loại bỏ Ca, Mg trong xử lý nước cứng. Đặc biệt, vật liệu này còn có thể loại bỏ Bari và Radi - những nguyên tố phradioactive nguy hiểm.
Lợi ích nổi bật của nhôm hoạt tính:
- Loại bỏ asen và selen hiệu quả
- Không làm thay đổi mùi vị của nước
- Là vật liệu trơ, không tan vào nước
Câu hỏi thường gặp
1. Làm thế nào để chọn vật liệu lọc nước phù hợp?
Việc lựa chọn vật liệu lọc nước phù hợp cần dựa trên kết quả phân tích chất lượng nước đầu vào, yêu cầu chất lượng nước đầu ra và ngân sách đầu tư. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để có lựa chọn tối ưu.
2. Bao lâu cần thay thế vật liệu lọc nước?
Chu kỳ thay thế phụ thuộc vào từng loại vật liệu và mức độ ô nhiễm của nước. Than hoạt tính thường thay 6-12 tháng, hạt nhựa trao đổi ion có thể sử dụng 2-3 năm nếu được hoàn nguyên đúng cách.
3. Vật liệu lọc nào tốt nhất cho nước giếng khoan?
Đối với nước giếng khoan thường có hàm lượng sắt, mangan cao, nên sử dụng Birm, Pyrolox hoặc cát mangan. Nếu nước có pH thấp, cần bổ sung Corosex hoặc Calcite.
Nếu bạn đang cần tìm hiểu thêm hoặc muốn mua máy lọc nước ion kiềm chất lượng chính hãng?
Hãy liên hệ ngay Hotline: 0886.68.86.51 để được tư vấn chi tiết, hoặc đến trực tiếp showroom tại Số 14 Louis 1, Khu đô thị Louis City Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam để trải nghiệm sản phẩm thực tế.
FUJIION VIỆT NAM : https://fujiion.vn
