Độ cứng của nước là gì? Cách đo độ cứng của nước mới nhất 2025
Nước cứng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nước sinh hoạt và sản xuất. Vậy độ cứng này có ảnh hưởng như thế nào và làm sao để xác định độ cứng của nước? Fujiion Việt Nam sẽ giải thích trong bài viết dưới đây.
Độ cứng của nước là gì?

Độ cứng của nước là chỉ số đo lường tổng hàm lượng các ion kim loại kiềm thổ, chủ yếu là ion canxi và magiê (Ca²⁺ và Mg²⁺), hòa tan trong nước. Các ion Ca2 và Mg2 này hình thành từ quá trình nguồn nước thấm qua các lớp đá vôi, thạch cao và các khoáng chất hòa tan khác trong lòng đất.
Nước cứng được phân loại dựa trên nồng độ CaCO3 tương đương. Theo tiêu chuẩn độ cứng quốc tế, mức độ cứng của nước được chia thành:
- Nước mềm (0-60 mg/L)
- Nước hơi cứng (60-120 mg/L)
- Nước cứng (120-180 mg/L)
- Nước rất cứng (trên 180 mg/L).
Các phương pháp đo độ cứng của nước mới nhất 2025

1. Phương pháp xà phòng hóa
Phương pháp xà phòng hóa để xác định độ cứng của nước là một phương pháp truyền thống dựa trên sự tương tác giữa xà phòng và các ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) trong nước, tạo thành kết tủa khó tan.
Khi cho xà phòng vào nước cứng, lượng bọt tạo ra sẽ ít hoặc không có, thay vào đó là cặn trắng và váng. Ngược lại, trong nước mềm, xà phòng dễ dàng tạo ra nhiều bọt. Mức độ xà phòng cần thiết để nước ngừng tạo ra kết tủa và bắt đầu tạo bọt sẽ phản ánh độ cứng của nước.
2. Phương pháp trắc quang – so màu
Công nghệ so màu hiện đại sử dụng thuốc thử chuyên dụng tạo ra màu sắc tương ứng với mức độ cứng của nước. Phương pháp này phù hợp cho kiểm tra nhanh tại nhà với độ chính xác khá tốt.
Bộ kit test thường bao gồm: thuốc thử dạng giọt hoặc viên, que test strips và bảng so màu chuẩn. Quy trình đơn giản: lấy mẫu nước, thêm thuốc thử theo hướng dẫn, lắc đều và so sánh màu thu được với bảng chuẩn.
Ưu điểm của phương pháp này là nhanh chóng, tiện lợi và không cần thiết bị phức tạp.
3. Phương pháp tách ion
Tách ion là cách đo và xử lý độ cứng của nước dựa trên nguyên lý trao đổi ion. Khi nước đi qua cột nhựa trao đổi ion, các ion Canxi (Ca²⁺), Magie (Mg²⁺) được thay thế bằng ion Natri (Na⁺) hoặc Hydro (H⁺). Lượng ion được thay thế sẽ cho biết mức độ cứng.
Theo Hiệp hội Chất lượng Nước WQA (Mỹ), đây là phương pháp hiện đại, cho kết quả chính xác và thường được ứng dụng trong hệ thống xử lý nước sinh hoạt và công nghiệp.
4. Sử dụng thiết bị điện tử đo nhanh
Máy đo độ cứng của nước bằng điện tử hiện đại sử dụng cảm biến ion chuyên dụng hoặc công nghệ quang phổ để xác định nhanh độ cứng. Các thiết bị này cho kết quả tức thì với độ chính xác cao.
TDS meter (Total Dissolved Solids) có thể ước tính độ cứng thông qua tổng chất rắn hòa tan. Tuy không chuyên biệt nhưng cung cấp thông tin hữu ích về chất lượng nước tổng thể.
Máy đo độ cứng chuyên dụng sử dụng điện cực ion chọn lọc Ca²⁺, Mg²⁺ cho kết quả chính xác ngay lập tức. Thiết bị này đặc biệt hữu ích cho giám sát liên tục trong hệ thống xử lý nước công nghiệp.
Độ cứng của nước ảnh hưởng như thế nào?
1. Ảnh hưởng đến sức khỏe
Nước cứng chứa nhiều canxi và magiê có thể gây khô da, rụng tóc và kích ứng với những người có làn da nhạy cảm. Độ cứng của nước càng cao càng làm giảm tác dụng tạo bọt của xà phòng, dầu gội, khiến da không được làm sạch hoàn toàn và giảm khả năng tạo bọt hiệu quả.
Mặt khác, nước có độ cứng ở mức vừa phải lại có lợi cho sức khỏe tim mạch. Nghiên cứu cho thấy canxi và magiê trong nước sử dụng giúp bổ sung khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ xương khớp chắc khỏe.
Tuy nhiên, sử dụng nước cứng quá mức có thể gây ra bệnh sỏi thận. WHO khuyến cáo tiêu chuẩn nước tối ưu với độ cứng 100-300 mg CaCO3/L để cân bằng giữa lợi ích và tác hại.
2. Ảnh hưởng đến thiết bị gia dụng
Cặn canxi carbonate từ nước cứng tích tụ trong đường ống, bình đun nước và các thiết bị gia dụng khác. Tình trạng này làm giảm hiệu suất và rút ngắn tuổi thọ của các thiết bị, đặc biệt khi đun sôi sẽ tạo ra muối kết tủa CaCO3 và MgCO3.
Máy lọc tổng và các thiết bị giặt hoạt động với nước cứng tiêu tốn nhiều bột giặt hơn và quần áo dễ bị lem màu, cứng nhám. Độ cứng của nước càng cao càng làm giảm hiệu quả của chất tẩy rửa, khiến việc dọn dẹp nhà cửa trở nên khó khăn hơn.
Vật liệu lọc nước phổ biết 2025
3. Tác động đến công nghiệp
Nước cứng gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho hệ thống làm mát, nồi hơi và quy trình sản xuất công nghiệp. Cặn vôi tích tụ trong thiết bị làm giảm hiệu suất truyền nhiệt và có thể gây nổ nồi hơi.
Ngành dệt may đặc biệt nhạy cảm với độ cứng của nước. Nước cứng làm giảm chất lượng nhuộm, gây ra màu không đều và ảnh hưởng đến độ bền màu của sản phẩm. Điều này dẫn đến tăng chi phí sản xuất và giảm chất lượng hàng hóa.
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống cũng chịu tác động từ độ cứng nước. Nước cứng có thể thay đổi hương vị sản phẩm, gây kết tủa trong quá trình chế biến và ảnh hưởng đến chất lượng cuối cùng.
Giải pháp xử lý và làm mềm nước cứng

1. Phương pháp đun sôi, kết tủa
Đun sôi là phương pháp xử lý giảm độ cứng của nước đơn giản. Nước khi đun sôi sẽ biến bicarbonate chuyển thành muối cacbonat kết tủa màu trắng không hòa tan, sau đó loại bỏ bằng lọc nước hoặc để lắng.
Phương pháp xử lý vôi-soda (lime-soda) sử dụng Ca(OH)₂ và Na₂CO₃ để kết tủa CaCO3 và MgCO3 - các ion gây cứng. Quy trình này hiệu quả với cả độ cứng tạm thời và độ cứng vĩnh cửu, thường áp dụng trong xử lý nước quy mô lớn.
Phương pháp này có hạn chế về hiệu quả và chất lượng nước sau xử lý. Chất kết tủa có thể gây đục nước và cần xử lý bổ sung để đạt tiêu chuẩn nước sử dụng.
2. Dùng hóa chất
Polyphosphate là hóa chất phổ biến để xử lý độ cứng của nước hiệu quả. Chất này không loại bỏ ion cứng mà ngăn chúng tạo cặn bám trên bề mặt thiết bị.
Các chất làm mềm nước thương mại thường chứa sodium hexametaphosphate hoặc các hợp chất phosphate khác. Những hóa chất này tạo phức với ion Ca²⁺, Mg²⁺, giữ chúng ở dạng hòa tan.
Nhược điểm của phương pháp này là chi phí vận hành cao và có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không xử lý đúng cách. Ngoài ra, hiệu quả giảm dần theo thời gian và cần bổ sung thường xuyên.
3. Công nghệ trao đổi ion
Hệ thống máy lọc nước bằng trao đổi ion sử dụng các cột nhựa cation để thay thế ion Ca2 và Mg2 bằng ion Na⁺. Đây là công nghệ phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay để giảm độ cứng của nước sinh hoạt.
Quy trình hoạt động: nguồn nước cứng đi qua tháp chứa nhựa trao đổi, lượng ion cứng được giữ lại và thay thế bởi natri. Khi nhựa bão hòa, hệ thống tự động tái sinh bằng dung dịch muối NaCl đậm đặc để giảm độ cứng hiệu quả.
Ưu điểm của công nghệ này là hiệu quả cao, ổn định lâu dài và tự động hóa hoàn toàn. Tuy nhiên, nước sử dụng sau xử lý có nồng độ các ion natri cao, không phù hợp cho người hạn chế muối.
4. Công nghệ màng lọc RO, Nano
Lọc nước tổng RO (Reverse Osmosis) loại bỏ hoàn toàn các ion gây cứng cùng với hầu hết tạp chất khác trong nước. Công nghệ này tạo ra nước tinh khiết gần như hoàn toàn, xác định chính xác chất lượng nước đầu ra đáp ứng mọi tiêu chuẩn nước sạch.
Màng lọc nước Nano có kích thước lỗ lớn hơn RO, chỉ giảm độ cứng một phần và giữ lại các khoáng chất có lợi. Điều này tạo ra nước sử dụng có chất lượng nước tối ưu cho sức khỏe với đương lượng trong 1 lít khoáng chất cần thiết.
Máy lọc nước Fujiion sử dụng công nghệ màng RO và Nano tiên tiến nhất từ Nhật Bản, đảm bảo loại bỏ hoàn toàn độ cứng của nước while maintaining essential minerals for health. Hệ thống tích hợp nhiều tầng lọc nước, tạo ra nước sạch, an toàn cho mọi gia đình.
Những câu hỏi thường gặp về độ cứng của nước
1. Công thức tính độ cứng của nước là gì?
Công thức tính độ cứng của nước: Độ cứng = (V₁ × N₁ × 50 × 1000) / V₂, trong đó V₁ là thể tích EDTA tiêu thụ (ml), N₁ là nồng độ đương lượng EDTA, V₂ là thể tích mẫu nước (ml). Đây là công thức tính độ cứng chuẩn trong phòng thí nghiệm.
Tìm hiểu: Công thức tính ph trong nước
2. Đơn vị độ cứng của nước
Đơn vị đo độ cứng của nước được biểu thị bằng nhiều đơn vị khác nhau tùy theo khu vực và tiêu chuẩn. Đơn vị phổ biến nhất là mg CaCO3/L hoặc ppm CaCO3, được sử dụng rộng rãi trong các tiêu chuẩn độ cứng quốc tế.
Việt Nam áp dụng tiêu chuẩn mg CaCO3/L theo TCVN 6053:2008. Đơn vị này phù hợp với tiêu chuẩn WHO và đa số các nước trên thế giới, thuận tiện cho việc so sánh và đánh giá chất lượng nước.
3. Nhận biết độ cứng như thế nào?
Dấu hiệu dễ nhận biết nhất của nước cứng là vết bẩn trắng trên vòi sen, bồn tắm và các thiết bị tiếp xúc với nước. Những vết này là cặn canxi carbonate khó loại bỏ bằng nước thường.
Khi tắm gội với nước cứng, da và tóc thường khô ráp, xà phòng khó tạo bọt và để lại cảm giác nhờn sau khi rửa. Quần áo giặt bằng nước cứng dễ phai màu và cứng hơn bình thường.
Ấm đun nước và nồi cơm điện sử dụng nước cứng thường có lớp cặn vôi dày ở đáy. Hương vị nước uống cũng có thể bị thay đổi, mang vị hơi đắng hoặc kim loại đặc trưng.
4. Độ cứng của nước bao nhiêu là chuẩn?
Theo tiêu chuẩn WHO, độ cứng của nước uống tối ưu là 100-300 mg/L CaCO₃. Mức này đảm bảo cung cấp đủ khoáng chất cần thiết mà không gây tác hại cho sức khỏe và thiết bị.
TCVN 5502:2012 quy định độ cứng nước máy tối đa là 350 mg/L CaCO₃. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia khuyến cáo nên duy trì mức dưới 250 mg/L để tối ưu cho cả sức khỏe và sử dụng gia dụng.
Đối với nước sinh hoạt, độ cứng 50-150 mg/L được đánh giá là lý tưởng. Mức này giúp nước có vị thanh mát tự nhiên, không gây khô da và bảo vệ thiết bị gia dụng khỏi cặn vôi.
5. Nước đóng chai cứng hay mềm?
Đa số nước đóng chai có độ cứng thấp, thường dưới 100 mg/L CaCO₃, được coi là nước mềm đến hơi cứng. Điều này do quá trình xử lý RO hoặc chưng cất loại bỏ phần lớn khoáng chất.
Một số thương hiệu nước khoáng tự nhiên có thể có độ cứng cao hơn, từ 100-200 mg/L, tùy thuộc vào nguồn nước và quy trình xử lý. Thông tin này thường được ghi trên nhãn sản phẩm.
Độ cứng của nước càng cao càng ảnh hưởng đến sinh hoạt và sản xuất. Tìm hiểu các phương pháp đo độ cứng của nước giúp bạn xác định được tình trạng nước hiện tại để kịp thời xử lý, bảo đảm chất lượng nguồn nước đạt chuẩn an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay với Fujiion để được tư vấn và lắp đặt hệ thống lọc nước phù hợp nhất với gia đình bạn.
