Các loại nước cứng phổ biến - Cách làm mềm nước cứng hiệu quả tại nhà
Nguồn nước sinh hoạt có độ cứng cao đang gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày của gia đình bạn. Fujiion Việt Nam sẽ giúp bạn nhận biết các loại nước cứng phổ biến và cung cấp giải pháp xử lý đơn giản tại nhà để bảo vệ sức khỏe gia đình ngay trong bài viết sau, tham khảo ngay!
Nước cứng là gì?
Trước khi tìm hiểu về các loại nước cứng, bạn cần biết nước cứng là gì? Nó là loại nước có hàm lượng khoáng chất cao, đặc biệt là ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) hòa tan trong nước. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023) các ion này thường tồn tại dưới dạng muối cacbonat như CaCO3, MgCO3, hoặc các hợp chất sunfat và clorua.
Nguồn nước ngầm thường có tính cứng cao hơn nước mặt. Khi nước thấm qua lớp trầm tích đá vôi, nó sẽ hòa tan các khoáng chất và tăng độ cứng. Đây là lý do nhiều vùng có địa chất đá vôi thường có nguồn nước cứng.
Việc hiểu rõ thành phần và các lọai nước cứng là bước quan trọng để lựa chọn phương pháp xử lý nước phù hợp, bảo vệ sức khỏe và thiết bị gia đình.
Các loại nước cứng phổ biến hiện nay

1. Nước cứng tạm thời
Trong các loại nước cứng thì nước cứng tạm thời sẽ chứa các ion bicarbonat của canxi Ca(HCO3)2 và magie Mg(HCO3)2. Loại nước này được gọi là nước cứng tạm vì có thể dễ dàng làm mềm bằng phương pháp đun sôi.
Khi đun sôi nước cứng tạm thời, các muối bicarbonat sẽ phân hủy thành carbonat không tan và kết tủa. Quá trình này tạo ra lớp cặn trắng bám trên thành ấm, nồi. Đây chính là kết tủa CaCO3 và MgCO3 sau khi đun sôi nước.
Theo Cục Quản lý Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2024), tính cứng tạm thời thường xuất hiện ở nguồn nước giếng khoan hoặc nước ngầm. Mức độ cứng này có thể thay đổi theo mùa và điều kiện địa chất khu vực.
2. Nước cứng vĩnh cửu
Nước cứng vĩnh cửu là loại nước chứa các muối sunfat và clorua của canxi và magie, phổ biến nhất là CaSO₄, MgSO₄, CaCl₂ và MgCl₂. Khác với các loại nước cứng khác, loại nước này không thay đổi thành phần khi đun sôi nguyên tính cứng trong mọi điều kiện nhiệt độ.
Chính đặc điểm này khiến nước cứng vĩnh cửu trở thành thách thức trong kiểm soát chất lượng nước sinh hoạt và công nghiệp.
Theo Trung tâm Kiểm định Chất lượng Nước Việt Nam (VINAQUA, 2024), nguồn nước cứng vĩnh cửu thường xuất hiện ở vùng có địa chất phức tạp hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động công nghiệp.
3. Nước cứng toàn phần
Nước cứng toàn phần là sự kết hợp của cả nước cứng tạm thời và nước cứng vĩnh cửu chứa đồng thời các ion bicacbonat, sunfat và clorua của canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) .
Độ cứng toàn phần được xác định bằng tổng hàm lượng canxi và magie hòa tan trong nước, thường được quy đổi về đơn vị mg/L CaCO₃. Theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6224:2023 và QCVN 01:2023/BYT, giá trị độ cứng toàn phần là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng nước sinh hoạt và công nghiệp.
Trong các loại nước cứng thì phần lớn nguồn nước ngầm và nước sinh hoạt tại Việt Nam đều là nước cứng toàn phần. Việc xác định tỷ lệ giữa tính cứng tạm thời và cứng vĩnh cửu giúp lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, đảm bảo nước đạt chuẩn an toàn.
Nguyên nhân khiến nước bị cứng
Các loại nước cứng được tạo ra chủ yếu do quá trình tiếp xúc tự nhiên với các tầng đất đá giàu khoáng chất. Khi nước mưa thấm qua các lớp đất và đá, nó sẽ hòa tan các ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) – hai yếu tố chính gây ra độ cứng của nước.
Hoạt động công nghiệp, nông nghiệp cũng là nguyên nhân làm tăng độ cứng. Các loại phân bón, hóa chất hoặc chất thải công nghiệp chứa nhiều ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺, Mn²⁺ có thể thấm vào nguồn nước ngầm, khiến nước ngày càng cứng hơn.
Ngoài ra, hệ thống cấp nước cũ kỹ, đường ống bị mòn có thể giải phóng các ion kim loại như sắt, đồng và kẽm vào nước. Theo Trung tâm Kiểm định Chất lượng Nước Việt Nam, hiện tượng này thường khiến độ cứng nước tăng dần theo thời gian.
Tác hại của nước cứng đến đời sống
1. Đối với sức khỏe người sử dụng nước
Nước có độ cứng cao ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dùng. Khi hàm lượng canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) vượt ngưỡng cho phép theo QCVN 01:2023/BYT, cơ thể có nguy cơ hình thành sỏi thận, sỏi mật và các rối loạn tiết niệu.
Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia (NIN, 2024), việc uống nước cứng thường xuyên khiến khoáng chất tích tụ quá mức trong cơ thể, làm mất cân bằng điện giải. Da tiếp xúc với nước cứng dễ khô ráp, ngứa và kích ứng, trong khi tóc trở nên xơ rối, khô xỉn màu.
2. Gây ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày
Các loại nước cứng trong sinh hoạt gây ra nhiều bất tiện và chi phí phát sinh. Quần áo giặt bằng nước cứng dễ xỉn màu, thô cứng và giảm tuổi thọ sợi vải. Các thiết bị như máy giặt, bình đun nước, thường bị bám cặn CaCO₃, làm giảm hiệu suất hoạt động.
Theo báo cáo của Hiệp hội Cấp thoát nước Việt Nam (VWSA, 2024), cặn khoáng trong nước cứng có thể làm giảm 15–30% hiệu suất nhiệt của thiết bị đun sôi và tăng chi phí bảo trì hàng năm lên đến 20%.
Ngoài ra, mảng bám trắng trên vòi nước, gương, bồn rửa hay thiết bị vệ sinh rất khó loại bỏ, gây mất thẩm mỹ và làm giảm tuổi thọ vật liệu. Lâu ngày, lớp cặn trong ống dẫn nước làm giảm áp lực, gây tắc nghẽn và rò rỉ, khiến chi phí sửa chữa tăng cao.
3. Ảnh hưởng đến các hoạt động sản xuất công nghiệp
Trong công nghiệp, nước cứng gây nhiều vấn đề nghiêm trọng. Tại các hệ thống nồi hơi và trao đổi nhiệt, lớp cặn khoáng bám dày làm giảm hiệu suất truyền nhiệt, khiến doanh nghiệp tiêu tốn thêm 10–15% năng lượng.
Ngành dệt may dùng nước cứng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm: màu vải không đều, độ bền sợi giảm, trong khi ngành chế biến thực phẩm gặp rủi ro do nước cứng làm thay đổi hương vị và chất lượng sản phẩm.
Hơn nữa, thiết bị kim loại trong sản xuất bị ăn mòn nhanh hơn, khiến chi phí bảo trì, thay thế và thời gian dừng máy tăng cao. Năng suất lao động cũng giảm do phải dành thời gian xử lý các vấn đề liên quan đến nước cứng.
Cách làm mềm nước cứng hiệu quả tại nhà

1. Sử dụng phương pháp đun sôi (dùng nhiệt)
Sau khi tìm hiểu về các loại nước cứng bạn đã biết chúng có tính chất và thành phần khác nhau nên cách xử lý cũng sẽ khác nhau. Đối với nước cứng tạm thời bạn hoàn toàn có thể sử dụng nhiệt để đun sôi, làm mềm nước.
Đơn giản khi nhiệt độ tăng cao, các muối bicarbonat sẽ phân hủy và tạo kết tủa CaCO3 lắng xuống đáy. Bạn nên đun ở nhiệt độ cao trong 10-15 phút, sau đó để nước nguội tự nhiên và lọc bỏ phần cặn.
Tuy nhiên, phương pháp này chỉ hiệu quả với nước cứng tạm và không xử lý được nước cứng vĩnh cửu. Nó phù hợp với nhu cầu sử dụng nhỏ lẻ như nước uống, nấu ăn.
Đọc thêm: Một số hóa chất thử độ cứng của nước chuẩn xác
2. Làm mềm nước cứng bằng vôi tôi
Sử dụng vôi tôi (Ca(OH)2) là phương pháp xử lý nước cứng truyền thống. Vôi tôi phản ứng với các ion bicarbonat trong nước, tạo thành CaCO3 không tan và kết tủa xuống đáy.
Theo Cục Quản lý Tài nguyên nước (2024), phương pháp này hiệu quả, chi phí thấp nhưng cần định lượng chính xác để tránh làm tăng pH. Sau khi thêm vôi tôi, cần khuấy đều và để lắng trong 2-3 giờ và lọc kỹ để loại bỏ cặn.
Phương pháp xử lý các loại nước cứng này có chi phí thấp nhưng đòi hỏi kiến thức và kỹ năng. Nó thích hợp cho xử lý nước quy mô vừa và nhỏ, đặc biệt ở nông thôn.
3. Dùng hệ thống lọc nước RO
Máy lọc nước RO là giải pháp hiện đại và toàn diện nhất trong xử lý nước cứng. Công nghệ thẩm thấu ngược RO sử dụng màng lọc có kích thước siêu nhỏ, cho phép chỉ phân tử nước tinh khiết đi qua, giữ lại ion ca2, mg2, vi khuẩn và tạp chất bị giữ lại.
Theo Trung tâm Kiểm định Chất lượng Nước Việt Nam (VINAQUA, 2024), hệ thống RO có thể loại bỏ đến 95–99% hàm lượng khoáng cứng và kim loại nặng, giúp tạo ra nguồn nước mềm, sạch và an toàn cho sức khỏe.
Lưu ý, bạn lựa chọn máy lọc nước phù hợp cần dựa vào độ cứng nước, đồng thời bảo dưỡng định kỳ, thay lõi lọc đúng hạn đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu.
Đọc thêm: Các vật liệu lọc lọc nước máy Ro 2025
Máy lọc nước ion kiềm có xử lý được nguồn nước cứng không?
Máy lọc nước ion kiềm đang là xu hướng tiêu dùng mới, sau khi tìm hiểu về các loại nước cứng thì câu hỏi đặt ra là sản phẩm này có giúp xử lý nước cứng không? Thì câu trả lời là nó có khả năng xử lý nước có độ cứng nhỏ hơn 150 (mg/L), nếu lớn hơn cần trang bị bộ tiền xử lý phù hợp để bảo vệ máy.
Riêng với sản phẩm máy lọc nước ion FUJI WPF138 nhờ sở hữu lõi lọc FCE10000 đạt chuẩn công nghệ Nhật Bản, nó có khả năng loại bỏ tạp chất, kim loại nặng, clo dư và vi sinh vật, ổn định nước đầu vào trước khi điện phân. Nhờ đó, máy vẫn hoạt động ổn định ngay cả khi sử dụng ở khu vực có nước cứng nhẹ đến trung bình.
Sản phẩm còn có khả năng tạo ra nước ion kiềm giàu hydrogen và khoáng chất tự nhiên mà theo Hiệp hội Nước ion kiềm Nhật Bản có khả năng hỗ trợ cân bằng môi trường kiềm – axit trong cơ thể, bảo vệ sức khỏe từ bên trong - sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.
Bài viết trên đã cung cấp đủ thông tin về các loại nước cứng, ảnh hưởng của chúng cũng như cách xử lý đơn giản tại nhà. Nếu đang tìm kiếm nguồn nước chất lượng, chăm sóc sức khỏe toàn diện thì nhất định không nên bỏ qua sản phẩm FUJI WPF138 - cung cấp nguồn nước ion kiềm chất lượng được Bộ Y Tế Nhật Bản khuyên dùng. Liên hệ Fujiion Việt Nam ngay để được tư vấn!
