Một số hóa chất thử độ cứng của nước chuẩn xác được ứng dụng vào đo độ cứng của nước
02/10/2025

Một số hóa chất thử độ cứng của nước chuẩn xác được ứng dụng vào đo độ cứng của nước

Kiểm tra độ cứng của nước là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng nguồn nước sinh hoạt và sản xuất đạt tiêu chuẩn. Fujiion Việt Nam sẽ giới thiệu những hóa chất thử độ cứng của nước chuẩn xác thường được ứng dụng để kiểm soát chất lượng nguồn nước an toàn trong bài viết dưới đây.

Hóa chất thử độ cứng của nước là gì?

Hóa chất thử độ cứng của nước là gì?

Hóa chất thử độ cứng của nước là những chất hóa học được sử dụng để xác định nồng độ các ion canxi (Ca²⁺) và ion magie (Mg²⁺) trong mẫu nước. Những hóa chất này hoạt động thông qua các phản ứng hóa học đặc trưng, cho phép đo độ cứng tổng một cách chính xác.

Nguyên lý hoạt động của các hóa chất này dựa trên khả năng tạo phức bền với ion canxi và magiê. Khi thực hiện đo độ cứng của nước, các ion canxi và magiê sẽ phản ứng với hóa chất thử, tạo ra các sản phẩm có thể quan sát được bằng mắt thường hoặc qua dụng cụ đo chuyên dụng.

Độ chính xác của các chất thử phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, pH của dung dịch. Ngoài ra, nồng độ các chất và kỹ thuật thao tác cũng ảnh hưởng lớn đến kết quả đo độ cứng nước. Tìm hiểu về hóa chất thử độ cứng của nước để lựa chọn phương pháp đo lường để xác định chất lượng nước một cách chuẩn xác.

Một số loại hóa chất thử độ cứng của nước phổ biến

Trên thị trường hiện tại có nhiều loại hóa chất thử độ cứng của nước khác nhau. Một số loại hóa chất thường được ứng dụng để kiểm tra mức độ cứng của nước phổ biến như:

Một số loại hóa chất thử độ cứng của nước phổ biến

1. Hóa chất thử độ cứng của nước - EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid)

EDTA là một trong những thuốc thử độ cứng tổng phổ biến và có tỷ lệ chuẩn xác cao khi đo độ cứng. Đây là một acid hữu cơ có khả năng tạo phức bền với nhiều ion kim loại, đặc biệt là ion canxi và magie. EDTA thường được sử dụng dưới dạng muối natri (Na₂EDTA) để tăng độ hòa tan trong nước.

Ưu điểm nổi bật của hóa chất thử độ cứng của nước này là khả năng tạo phức theo tỉ lệ 1:1 với ion kim loại. Điều này giúp việc tính độ cứng của nước trở nên đơn giản và chính xác. Phương pháp này sử dụng dung dịch EDTA để hoà tan các ion canxi và magie, giúp xác định chính xác nồng độ ion canxi trong nước.

Khi sử dụng dung dịch EDTA để đo độ cứng nước, cần lưu ý rằng phản ứng diễn ra tốt nhất ở pH khoảng 10. Do đó, cần sử dụng dung dịch đệm amoniac để điều chỉnh pH của mẫu nước trước khi tiến hành chuẩn độ. 

2. Hóa chất thử độ cứng của nước Eriochrome Black T (EBT)

Eriochrome Black T là chất chỉ thị giúp xác định điểm tương đương khi sử dụng EDTA chuẩn độ. Hóa chất thử độ cứng của nước này có khả năng tạo phức màu đỏ rượu vang với ion canxi và magie trong điều kiện pH kiềm. Khi thêm chất chỉ thị màu EBT vào mẫu nước, người thao tác có thể quan sát sự thay đổi màu sắc để xác định điểm kết thúc phản ứng.

Khi EDTA được thêm vào, nó sẽ thay thế EBT tạo phức với ion kim loại, làm dung dịch chuyển từ màu đỏ rượu vang sang màu xanh lam. Sự thay đổi màu sắc này giúp đo độ cứng nhanh và chính xác, đặc biệt hữu ích trong các phương pháp đo độ cứng nhanh.

Tuy nhiên, EBT có một số hạn chế cần lưu ý. Hóa chất thử độ cứng của nước này không ổn định trong dung dịch nước, do đó thường được pha trộn với natri clorua để tạo thành hỗn hợp rắn có thể bảo quản lâu hơn. Ngoài ra, EBT nhạy cảm với ánh sáng và cần được bảo quản ở nơi tối, khô ráo để duy trì chất lượng.

3. Dung dịch đệm

Dung dịch đệm là hóa chất thử độ cứng của nước thường được ứng dụng để kiểm tra độ cứng của nước. Thông thường, dung dịch đệm amoniac-amoni clorua được sử dụng để duy trì pH khoảng 10. Đây là điều kiện tối ưu cho phản ứng giữa EDTA và ion kim loại kiềm thổ.

Việc duy trì pH ổn định không chỉ đảm bảo phản ứng diễn ra hoàn toàn mà còn giúp chất chỉ thị hoạt động hiệu quả. Nếu pH quá thấp, EDTA sẽ không thể tạo phức bền với ion kim loại, dẫn đến kết quả đo độ cứng tổng không chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng thiết bị đo hiện đại như test kit HI3812 hoặc HI3812-100.

4. Hóa chất thử độ cứng của nước - Calmagite

Calmagite là một chất chỉ thị thay thế cho EBT, có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc đo độ cứng. Hóa chất thử độ cứng của nước này có độ ổn định cao hơn EBT, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và cho phép thực hiện 100 lần đo mà vẫn duy trì độ chính xác cao.

Calmagite tạo phức màu đỏ với ion canxi và magie. Khi EDTA được thêm vào, màu sắc sẽ chuyển sang xanh lam rõ ràng. Sự thay đổi màu sắc này rất dễ quan sát, giúp việc xác định điểm cuối chuẩn độ trong quá trình đo độ cứng của nước trở nên chính xác hơn.

Ưu điểm đáng chú ý của hóa chất Calmagite là khả năng hoạt động ổn định trong khoảng pH rộng hơn so với EBT. Điều này giúp việc đo lường trở nên linh hoạt và chính xác hơn khi kiểm tra độ cứng của các loại mẫu nước khác nhau. Chất này cũng ít nhạy cảm với ánh sáng và có thể bảo quản lâu dài mà không bị giảm hoạt tính.

5. Xà phòng chuẩn (thuốc thử xà phòng)

Phương pháp kiểm nghiệm xà phòng hóa là một trong những cách truyền thống để xác định độ cứng của nước. Hóa chất thử độ cứng của nước này hoạt động dựa trên sự phản ứng của xà phòng. Xà phòng sẽ không tạo bọt bền vững khi có mặt ion canxi và magie trong nước và ngược lại.

Thuốc thử xà phòng thường chứa muối natri của acid béo (như natri stearat) được hòa tan trong cồn. Khi thêm từ từ dung dịch này vào mẫu nước và lắc mạnh, ban đầu sẽ tạo ra kết tủa trắng do phản ứng với ion kim loại. Khi tất cả ion canxi và magie đã phản ứng hết, xà phòng sẽ bắt đầu tạo bọt bền vững.

Phương pháp xà phòng hóa tuy đơn giản nhưng có độ chính xác thấp hơn so với phương pháp chuẩn độ EDTA. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong các phép đo nhanh hoặc khi không có thiết bị chuyên dụng.

Lưu ý khi sử dụng hóa chất đo độ cứng của nước

Việc sử dụng hóa chất thử độ cứng của nước đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn và kỹ thuật thao tác. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.

Lưu ý khi sử dụng hóa chất đo độ cứng của nước

1. An toàn phòng thí nghiệm khi thao tác với hóa chất thử độ cứng của nước

Khi kiểm nghiệm với các hóa chất thử độ cứng của nước, cần trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân bao gồm kính bảo hộ, găng tay cao su và áo blouse phòng thí nghiệm. EDTA tuy có độ độc thấp nhưng vẫn có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.

EBT và Calmagite là những hóa chất có tính chất đặc biệt, có thể gây nhuộm màu da và quần áo. Do đó, cần thao tác cẩn thận và có biện pháp xử lý kịp thời nếu xảy ra sự cố tràn đổ.

Trong trường hợp hóa chất dính vào da, cần rửa ngay bằng nước sạch trong thời gian ít nhất 15 phút. Phòng thí nghiệm cần có hệ thống thông gió tốt để đảm bảo không khí trong lành. Tuyệt đối không được hút miệng để hút dung dịch vào pipet mà phải sử dụng các thiết bị hút chuyên dụng.

Đọc thêm: Công thức tính pH

2. Lưu ý bảo quản hóa chất thử độ cứng của nước

Bảo quản hóa chất thử độ cứng của nước đúng cách sẽ đảm bảo chất lượng và độ chính xác của các phép đo. EDTA cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Dung dịch EDTA sau khi pha chế nên được sử dụng trong vòng 6 tháng để đảm bảo độ chính xác.

EBT và Calmagite cần được bảo quản trong lọ kín, để ở nơi tối và khô ráo. Những chất này nhạy cảm với độ ẩm và ánh sáng, có thể bị phân hủy nếu bảo quản không đúng cách. Nên kiểm tra định kỳ màu sắc và tính chất của chất chỉ thị để đảm bảo chất lượng.

Dung dịch đệm amoniac cần được bảo quản trong chai thủy tinh tối màu và đậy kín nắp để tránh bay hơi. Nhiệt độ bảo quản tối ưu là từ 15-25°C. Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến tính chất của dung dịch.

Tất cả các hóa chất thử độ cứng của nước cần được dán nhãn rõ ràng ghi thông tin về tên chất, nồng độ, ngày pha chế và hạn sử dụng. Cần có sổ theo dõi việc sử dụng hóa chất để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình làm việc.


Sử dụng hóa chất thử độ cứng của nước giúp kiểm tra nhanh chất lượng nguồn nước, từ đó có giải pháp hiệu chỉnh thường xuyên và kịp thời để đảm bảo nguồn nước an toàn cho sức khỏe. Để bảo vệ gia đình toàn diện, hãy chọn giải pháp lọc nước hiện đại từ Fujiion Việt Nam. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết sản phẩm mang đến nguồn nước tinh khiết, an toàn mỗi ngày.
 

Chia sẻ bài viết
Loading...