Nước cất uống được không? Khuyến nghị sử dụng để tốt cho sức khỏe
Nước cất là nước có độ tinh khiết cao và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Vậy, nước cất là gì, nước cất uống được không? Trong bài viết sau, Fujiion Việt Nam sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những câu hỏi trên cũng như hiểu rõ hơn về ứng dụng, quy trình tạo nước cất trong thực tế.
Nước cất là gì?

Trước khi tìm hiểu nước cất uống được không thì bạn cần biết nó là gì? Nước cất là một loại nước có độ tinh khiết cao, được tạo ra thông qua quá trình chưng cất, giúp loại bỏ các tạp chất, khoáng chất và vi sinh vật.
Theo nghiên cứu từ Purdue Extension, quá trình chưng cất nước này có thể loại bỏ gần như toàn bộ các tạp chất trong nước. Nhờ vậy mà nước tạo ra là dạng nước tinh khiết nhất, áp dụng được vào nhiều lĩnh vực trong thực tế.
Quá trình tạo ra nước cất bắt đầu bằng việc đun sôi nước thông thường. Hơi nước được tách ra và ngưng tụ lại thành dạng lỏng, để lại tất cả các tạp chất trong bình đun. Để gia tăng độ tinh khiết thì người ta thường tiến hành thực hiện nhiều lần.
Đồng thời người ta cũng dựa vào số lần chưng cất để phân loại nước cất tạo thành nước cất 1, nước cất 2 và nước cất 3. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà các ngành y tế, mỹ phẩm, công nghiệp,... sẽ lựa chọn các loại khác nhau.
Nước cất có uống được không?

Theo bác sĩ chuyên khoa Meredith Goodwin nước cất uống được không thì câu trả lời là có. Nó rất an toàn cho cơ thể nhưng cần kết hợp chế độ ăn cân bằng và chỉ sử dụng trong ngắn hạn. Bởi nước cất là nước tinh khiết nhất, qua quá trình chưng cất đã loại bỏ hoàn toàn các tạp chất, vi khuẩn, virus.
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nước cất đã loại bỏ và không chứa các khoáng chất thiết yếu như canxi, magie, kali. Vì vậy, dù nước cất có thể uống được nhưng bạn cũng không nên sử dụng làm nguồn nước uống chính vì sẽ dẫn đến tình trạng thiếu hụt khoáng chất để duy trì chức năng tim mạch, xương khớp,...
Mặt khác, nước cất còn có khả năng hấp thụ các khoáng chất từ cơ thể, điều này được gọi là tính aggressive của nước siêu tinh khiết. Khi uống nước cất, nó có thể lấy đi một phần khoáng chất từ răng, xương và các mô của cơ thể để cân bằng nồng độ khoáng chất trong máu.
Biểu hiện rõ ràng nhất khi uống nước cất lâu dài là cơ thể có thể xuất hiện các biểu hiện như mệt mỏi, chuột rút, tim đập nhanh, hoa mắt chóng mặt và suy giảm sức bền. Ngoài ra, người sử dụng còn dễ tăng nguy cơ tăng huyết áp, loãng xương, rối loạn nhịp tim hay bệnh về răng.
Đối với trẻ em và người cao tuổi, việc sử dụng nước cất uống được không cần được cân nhắc kỹ lưỡng hơn vì nhóm đối tượng này dễ bị thiếu hụt khoáng chất. Nếu sử dụng nước cất hãy lưu ý kết hợp chế độ ăn uống giàu khoáng chất.
Ứng dụng của nước cất dùng trong đời sống

1 Y tế & dược phẩm
Các bệnh viện và phòng khám sử dụng nước cất để làm sạch vết thương, khử trùng bằng tia UV dụng cụ y tế và chuẩn bị dung dịch điều trị.
Nước cất còn được dùng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm, từ thuốc viên đến thuốc siro, đảm bảo không có tạp chất nào ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của thuốc.
Nước cất pha tiêm cũng là ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực y tế, dùng để pha thuốc tiêm. Nước cất y tế phải đạt chuẩn USP (United States Pharmacopeia) với độ tinh khiết 99.99%.
2 Nghiên cứu, thí nghiệm khoa học
Nước cất đặc biệt được sử dụng làm dung môi chuẩn cho các phản ứng hóa học và thí nghiệm sinh học. Theo chuyên gia từ Westlab, nước cất giúp duy trì pH và tính chất của các dung dịch phức tạp mà không làm ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm, đảm bảo độ chính xác và tin cậy cao trong nghiên cứu khoa học.
Trong phòng thí nghiệm, nó được sử dụng để pha loãng các loại hóa chất, nước cất giúp tạo ra các dung dịch có nồng độ chính xác.
3 Công nghiệp – sản xuất
Nước cất là yếu tố không thể thiếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết cao. Trong sản xuất vi mạch điện tử, nước cất được sử dụng để rửa các linh kiện và bo mạch nhằm loại bỏ mọi tạp chất, bụi bẩn và ion có thể gây lỗi mạch.
Trong ngành pin ắc quy, nước cất được dùng để pha chế điện giải và bổ sung nước cho ắc quy. Trước khi sử dụng, nước cất phải được kiểm tra độ dẫn điện để đảm bảo không còn ion nào có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất pin.
Trong công nghiệp hóa chất, nước cất thường được sử dụng làm dung môi cho phản ứng, pha chế dung dịch chuẩn, rửa thiết bị thí nghiệm và cấp cho nồi hơi nhằm hạn chế cáu cặn, ăn mòn.
Chưng cất vẫn là bước cuối cùng sau các công nghệ lọc khác, giúp đạt được nước tinh khiết tuyệt đối, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Đọc thêm: Độ Ph của nước là gì
4 Mỹ phẩm & chăm sóc sắc đẹp
Nghiên cứu trên Dermatology Research and Practice (2020) chỉ ra rằng việc sử dụng nước cất, trong pha chế sản phẩm chăm sóc da có thể giúp giảm nguy cơ kích ứng. Do nước cất không chứa clo, khoáng chất, tạp chất gây hại,...
Vì vậy mà trong ngành công nghiệp mỹ phẩm dùng rất nhiều nước cất nhằm đảm bảo sản phẩm chăm sóc da không chứa tạp chất gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng. Ngoài ra, nó cũng giúp mỹ phẩm duy trì độ ổn định và hiệu quả của các hoạt chất, hỗ trợ chức năng hàng rào bảo vệ da, giúp da duy trì độ ẩm và giảm nguy cơ kích ứng.
Nước cất cũng là loại nước lý tưởng cho việc pha loãng tinh dầu và tạo ra các sản phẩm xịt khoáng. Nhiều spa và salon làm đẹp chuyên nghiệp sử dụng nước được chưng cất để đảm bảo các liệu trình chăm sóc da đạt hiệu quả cao nhất.
Quy trình sản xuất nước cất như thế nào?
Quá trình sản xuất nước cất bắt đầu với việc đun nóng nước đến điểm sôi trong máy chưng cất đặc biệt. Khi đun sôi nước, hơi nước sẽ bay lên và được dẫn qua một hệ thống ống dẫn làm mát đến bình ngưng tụ. Nước ngưng tụ từ hơi nước này là nước cất tinh khiết.
Quá trình chưng cất để tạo ra nước tinh khiết đòi hỏi nhiệt độ và thời gian chính xác để đảm bảo loại bỏ tối đa các chất không mong muốn. Quá trình này có thể lặp lại nhiều lần như cất 1, cất lần 2, cất lần 3 để đạt độ tinh khiết của nước cao hơn và phù hợp với yêu cầu sử dụng thực tế.
Thu được nước cất chất lượng cao đòi hỏi hệ thống làm mát hiệu quả và việc kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Nước chưng cất thu được phải được bảo quản trong các container sạch sẽ, không chứa tạp chất để duy trì độ tinh khiết.
Phương pháp chưng cất này đã được sử dụng từ hàng trăm năm trước và vẫn là một trong những cách hiệu quả nhất để tạo ra nước siêu tinh khiết. Nhờ quy trình này mà nước cất uống được không thì được vì nó rất tinh khiết, an toàn.
Đọc thêm: Độ cứng của nước
Câu hỏi thường gặp
1 Nước cất pha tiêm có uống được không?
Câu trả lời nước cất uống được không là có và nước cất pha tiêm cũng có thể uống trực tiếp. Theo quy định của Dược điển Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế (USP), loại nước này tuyệt đối không chứa chất bảo quản và phải được sử dụng ngay sau khi mở seal để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.
Tuy nhiên, các chuyên gia y tế khuyến cáo rằng việc sử dụng nước cất pha tiêm để uống lâu dài vẫn gặp hạn chế tương tự nước cất thông thường, đó là thiếu các khoáng chất thiết yếu như canxi và magiê.
2 Nước cất mua ở đâu?
Với nhu cầu gia đình, người dùng có thể dễ dàng tìm thấy nước cất đóng chai tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc nhà thuốc.
Riêng đối với mục đích y tế, thí nghiệm hoặc sản xuất công nghiệp, nước cất cần có tiêu chuẩn cao hơn, giá đắt hơn, thường mua tại cửa hàng hóa chất, thiết bị y tế. Ngoài ra cần kiểm tra trước để để đảm bảo chất lượng (COA – Certificate of Analysis) hoặc tiêu chuẩn sản xuất (USP, ISO).
3 Nước cất giá bao nhiêu?
Ngoài nước cất uống được không thì nước cất giá bao nhiêu cũng được nhiều người quan tâm. Nước cất thông thường dành cho gia đình có giá khoảng 15,000-30,000 VNĐ/lít, trong khi nước cất y tế có thể có giá từ 50,000-100,000 VNĐ/lít. Nước cất là nguồn nước uống cao cấp có giá thành cao hơn đáng kể so với nước lọc thông thường.
Nước được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như thí nghiệm khoa học hoặc sản xuất vi mạch điện tử có thể có giá lên tới 200,000 VNĐ/lít hoặc cao hơn.
Lý do cho mức giá cao này là để thu được nước cất với độ tinh khiết cao đòi hỏi quy trình phức tạp và thiết bị đắt tiền.
4 Nước cất có dẫn điện không?
Về lý thuyết, nước cất không chứa tạp chất ion nên không có khả năng dẫn điện. Tuy nhiên, trong thực tế, ngay cả nước cất với độ tinh khiết cao nhất vẫn có một lượng ion rất nhỏ do quá trình tự ion hóa của phân tử nước (H₂O ⇌ H⁺ + OH⁻).
Nhờ quá trình chưng cất loại bỏ hầu hết các ion, độ dẫn điện của nước cất chỉ khoảng 5.5 × 10⁻⁶ S/cm, thấp hơn hàng triệu lần so với nước thường.
Nước nguồn ban đầu có thể có độ dẫn điện từ 50-1500 µS/cm tùy theo hàm lượng khoáng chất, nhưng sau khi cất xong thì độ dẫn điện giảm xuống mức có thể bỏ qua trong hầu hết các ứng dụng thực tế.
Nước cất uống được không? Nước cất có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, gần như loại bỏ hết tạp chất, khoáng chất và bạn vẫn có thể uống được. Tuy nhiên, về lâu dài uống nước cất không tốt và có thể đem đến nhiều rủi ro, bạn cần hiểu và nắm vững để tránh rủi ro. Theo dõi Fujiion Việt Nam ngay để nhận thông tin hữu ích và nhận tư vấn máy lọc nước ion kiềm cao cấp - Lựa chọn nguồn nước an toàn cho cả gia đình.
